3
YRS
Shandong Yinglang Chemical Co., Ltd.
Trang chủ
Sản phẩm
Xem tất cả các hạng mục
Hồ Sơ công ty
Tổng quan về công ty
Xếp hạng & đánh giá
Liên hệ
Sản phẩm mới
Bán hàng nóng
Oxit
Phốt phát
Hữu cơ trung gian có thẩm quyền an toàn chất lượng 4-cyanopyridine isonicotinicacidnitrile CAS NO.100-48-1
254.489 ₫ - 763.467 ₫
Min. Order: 1 Kilogram
Các nhà sản xuất thúc đẩy công nghệ chất lượng cao isonicotinicacidnitrile 4-cyanopyridine CAS NO.100-48-1
254.489 ₫ - 763.467 ₫
Min. Order: 1 Kilogram
Bán buôn tinh thể màu trắng (chất lỏng không màu trên 23 độ C) c10h18o5 di-tert-butyldicarbonate CAS 24424
254.489 ₫ - 763.467 ₫
Min. Order: 1 Kiloampe
Nguyên liệu tổng hợp bột Trắng 4,6-dibromo-dibenzothiophene c12h6br2s CAS no.669773-34-6
25.449 ₫ - 178.143 ₫
Min. Order: 1 Kilogram
Trắng để rất hơi vàng tinh thể rắn 2-chlorobenzoic axit giá tốt nhất Nhà máy cung cấp c7h5clo2 CAS No.118-91-2
254.489 ₫ - 763.467 ₫
Min. Order: 1 Kilogram
Hóa chất điện tử bột tinh thể màu trắng đến vàng nhạt sử dụng công nghiệp axit trimesic độ tinh khiết cao c9h6o6 CAS 554
254.489 ₫ - 763.467 ₫
Min. Order: 1 Kilogram
Hữu Cơ trung gian diethylene Glycol dimethyl ether c6h14o3 chất lỏng không màu dimethyldiglycol CAS No.111-96-6
254.489 ₫ - 763.467 ₫
Min. Order: 1 Kilogram
Sản xuất chuyên nghiệp tinh thể màu trắng c4h6o4 hổ phách axit succinic axit công nghiệp sử dụng CAS NO.110-15-6
254.489 ₫ - 763.467 ₫
Min. Order: 1 Kiloampe
Nhà Máy Giá chất lỏng không màu T-DDM/tert-dodecyl mercaptan/tert-dodecanethiol CAS no.25103-58-6
508.978 ₫ - 1.501.485 ₫
Min. Order: 1 Kiloampe
Amino trimethylene phosphonic axit (atmp) CAS:6419-19-8
2.544.890 ₫
Min. Order: 1 Kiloampe
Chất lượng cao Kali formate kali fluoro sulfite 99% rắn cho tuyết tan chảy/CAS No.: 590
2.544.890 ₫ - 11.452.004 ₫
Min. Order: 1 Kiloampe
Bột màu tím nhạt 6-amino-1, 3-dimethyl-5-nitrosouracil CAS số: 6632-68-4
95.433.364 ₫ - 114.520.037 ₫
Min. Order: 1 Tấn
Chất lượng hiệu quả sản xuất công nghiệp sử dụng Oxit cupric Oxit đồng (II) Oxit (cuo) CAS NO.1317-38-0
254.489 ₫ - 763.467 ₫
Min. Order: 1 Kilogram
Oxit màu nâu sẫm bột đảm bảo chất lượng thích hợp cupric Oxit đồng (II) Oxit (cuo) CAS NO.1317-38-0
763.467 ₫ - 1.272.445 ₫
Min. Order: 1 Kilogram
Các nhà sản xuất thúc đẩy công nghệ chất lượng cao cupric Oxit CAS NO.1317-38-0 đồng (II) Oxit (cuo)
2.544.890 ₫
Min. Order: 1 Kilogram
Cas NO.1317-38-0 chất lượng tốt Thời gian phục vụ lâu dài cupric Oxit đồng (II) Oxit (cuo)
2.544.890 ₫
Min. Order: 1 Kilogram
Đảm bảo chất lượng thích hợp ferric Phosphate feo4p màu Xám-Trắng orthorhombic tinh thể CAS NO.10045-86-0
254.489 ₫ - 763.467 ₫
Min. Order: 1 Kilogram
Tập trung vào vật liệu hóa học sản xuất nóng bán cupric Carbonate cơ bản Đồng Carbonate CAS NO.12069-69-1
254.489 ₫ - 763.467 ₫
Min. Order: 1 Kilogram
Phosphate bột màu xanh lá cây cupric Carbonate cơ bản Đồng cacbonat co3.cu. cuh2o2 CAS NO.12069-69-1
763.467 ₫ - 1.272.445 ₫
Min. Order: 1 Kilogram
Nhà Máy bán hàng trực tiếp cupric Carbonate cơ bản CAS NO.12069-69-1 bột màu xanh lá cây hữu cơ chất xúc tác cupric Carbonate cơ bản
2.544.890 ₫
Min. Order: 1 Kilogram
Cas NO.10045-86-0 chất lượng tốt dài thời gian phục vụ ferric Phosphate feo4p màu Xám-Trắng orthorhombic tinh thể
2.544.890 ₫
Min. Order: 1 Kilogram